Giá bán:
3.900.000  chưa VAT (VNĐ)
Xuất xứ:
77 B.V. Hà Lan
Tuổi thọ:
4000h chạy máy 
Quy cách:
Thùng 20 L/phuy200L
Gốc dầu:
Tình trạng:
Gốc khoáng tinh luyện
Sẵn hàng
Vận chuyển:
Hà Nội & tỉnh lân cận

Mô tả sản phẩm:

Dầu máy nén khí 77B.V được sản xuất bởi công ty  TRANSNATIONAL BLENDERS B.V Hà Lan bao gồm các loại.
"COMPRESSOR  OIL VDL 46
"COMPRESSO OIL VDL 68"
"COMPRESSO OIL VDL 100"
"COMPRESSO OIL VDL 150"
Là một loại dầu chuyên dụng cho máy nén khí trục vít, thành phần của dầu gốc khoáng tinh luyện. Trong một số trường hợp nó được dùng cho máy nén khí piston cao áp, Nó còn được dùng bôi trơn bánh răng máy nén khí trục vít không dầu có bánh răng lai (oil free). Dầu máy nén khí 77B.V được phân phối bởi Đông Dương.

- COMPRESSOR  OIL  VDL  có gốc dầu chọn lựa cẩn thận sau đó kết hợp với những phụ gia đặc biệt trải qua quá trình tinh luyện đảm bảo cho máy nén khí của bạn có sức đề kháng cao với quá trình oxy hóa diễn ra liên tục trong đầu nén máy nén khí trục vít.

- COMPRESSOR  OIL VDL có khả năng hạn chế tối đa xu hướng hình thành carbon trong máy nén khí. Điều đó đảm bảo hạn chế tối đa khả năng bị kẹt đầu nén và giảm hao mòn cơ khí

COMPRESSOR OIL VDL được khuyến khích dùng cho trường hợp bôi trơn xi-lanh và trục khuỷu của máy nén khí hoặc máy nén khí trơ nhưu Nitro, hoạt động với nhiệt độ xả cao

COMPRESSOR OIL VDL đặc biệt hiệu quả bảo vệ chống rỉ sét và oxy hóa .

Đặc điểm kĩ thuật COMPRESSOR OIL VDL 46

Tiêu chuẩn: DIN 51506: VBL/VCL/VDL, ISO 6743-3°:  L-DAA/DAB/DAG/DAH
Đặc tính: Phương thức thử: Giá trị điển hình:
ISO Viscosity Grade (IVG)
ISO 3448
46
Tỷ trọng @ 15°C
ASTM D4052
876 kg/m3
Độ nhớt động học ở @ 40°C
ASTM D7042
46 mm2/s
Độ nhớt động học ở @ 100°C
ASTM D7042
6.8 mm2/s
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
105
Điểm chớp cháy (COC)
ASTM D92
220°C
Điểm nóng chảy
ASTM D97
24°C
FZG, Fail Load Stage, phút.
DIN 51354-2
12
khử nhũ tương @ 54°C
DIN 51599
8 Phút
Độ hóa hơi ở @ 50°C
DIN 51381
4 Phút

Đặc điểm kĩ thuật COMPRESSOR OIL VDL 68
 DIN 51506: VBL/VCL/VDL, ISO 6743-:  L-DAA/DAB/DAG/DAH
Đặc tính: Phương pháp thử: Giá trị điển hình:
ISO Viscosity Grade (IVG)
ISO 3448
68
Tỷ trọng @ 15°C
ASTM D4052
882 kg/m3
 Độ nhớt động học ở @ 40°C
ASTM D7042
68 mm2/s
Độ nhớt động học ở @ 100°C
ASTM D7042
8.6 mm2/s
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
105
Điểm chớp cháy (COC)
ASTM D92
220°C
Điểm nóng chảy
ASTM D97
12°C
FZG, Fail Load Stage, phút.
DIN 51354-2
12
Khả năng khử nhũ tương @ 54°C
DIN 51599
8 phút
Độ hóa hơi ở @ 50°C
DIN 51381
5 phút

Đặc điểm kĩ thuật COMPRESSOR OIL VDL 100
Exceeds:  DIN 51506: VBL/VCL/VDL, ISO 6743-3°:  L-DAA/DAB/DAG/DAH
Property:
Test Method:
Typical  Values:
ISO Viscosity Grade
ISO 3448
100
Density @ 15°C
ASTM D4052
884 kg/m3
Kinematic Viscosity @ 40°C
ASTM D7042
100 mm2/s
Kinematic Viscosity @ 100°C
ASTM D7042
11.5 mm2/s
Viscosity Index
ASTM D2270
103
Flash Point (COC)
ASTM D92
228°C
Pour Point
ASTM D97
12°C
FZG, Fail Load Stage, min.
DIN 51354-2
11
Khả năng khử nhũ tương @ 54°C
DIN 51599
8 phút
Độ hóa hơi ở @ 50°C
DIN 51381
5 phút

Đặc điểm kĩ thuật COMPRESSOR OIL VDL 150
 Exceeds:  DIN 51506: VBL/VCL/VDL, ISO 6743-3°:  L-DAA/DAB/DAG/DAH
Property:
Test Method:
Typical  Values:
ISO Viscosity Grade
ISO 3448
150
Density @ 15°C
ASTM D4052
892 kg/m3
Kinematic Viscosity @ 40°C
ASTM D7042
150 mm2/s
Kinematic Viscosity @ 100°C
ASTM D7042
16.9 mm2/s
Viscosity Index
ASTM D2270
105
Flash Point (COC)
ASTM D92
235°C
Pour Point
ASTM D97
12°C
FZG, Fail Load Stage, min.
DIN 51354-2
11
Demulsibility @ 54°C
DIN 51599
15 minutes
Air Release  Value @ 50°C
DIN 51381
7 minutes