Đặc điểm máy nén khí Kyungwon: 
+ Công suất mạnh mẽ
+ Hoạt động êm ái
+ Thiết kế thân thiện người dùng, sử dụng, bảo dưỡng dễ dàng
+ Độ ổn định cao
+ Điều khiển tốc độ
+ Hệ thống điều khiển thông minh
+ Nhiều model chọn lựa
+ Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc
Xem chi tiết đặc điểm từng dòng máy tại website

Kyungwon AS V Series


Video giới thiệu máy nén khí Kyungwon

Phụ tùng máy nén khí kyungwon



Shop phụ tùng máy nén khí kyungwon

Bạn sẽ có thêm nhiều lựa chọn, tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống máy nén với shop phụ tùng máy nén khí Kyungwon chuyên biệt.

Catalogue




Dịch vụ bảo dưỡng
Bạn cần dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa máy nén kyungwon chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay đội ngũ kĩ thuật viên Khí nén á châu để được phục vụ

Model máy đời cũ

ASM Series

Là dòng máy chủ đạo dùng trong công nghiệp của Kyungwon. Về thông số và đặc tính vẫn được giữ nguyên trong phiên bản mới nhất. Tên model đã được thay đổi.
Ví dụ: Máy nén trục vít ngâm dầu 75kw model AS100 nay đổi thành AS101
 Model  Áp suất làm việc Lưu lượng Công suất  Độ ồnKích thướcTrọng lượng
 kgf/cm2 G psig m3/phút cfm Kw HP dB(A) mm Kg
 AS25   7.0 100 3.25 115 18   25   65 1400x830x1350 550
 8.5 120 2.80 99  1825  65 1400x830x1350  550
 9.5 135 2.55 90 18 25 65 1400x830x1350  550
 AS30   7.0 100 3.90 138 22 30 65 1400x830x1350 590
 8.5 120 3.70 130 22 30 65 1400x830x1350 590
 9.5 135 3.30 106 22 30 65 1400x830x1350 590
 AS40   7.0 100 4.80 170 30 40 65 1400x830x1350 610
 8.0 120 4.30 152  30 40 65 1400x830x1350 610
 9.5 135 3.80 134 30 40 65 1400x830x1350 610
 AS50    7.0 100 6.50 230 3750 65  1660x1030x1607 780
  8.5 120 5.80 205 37 50 65 1660x1030x1607 780
 9.5 135 5.30 18737 50 65 1660x1030x1607 780
 AS75   7.0  100 10.30 364 5575 72  2000x1210x1857 1610
 8.5 120 9.00 318 55 75 72 2000x1210x1857 1610
 9.5 135 8.30 293 55 75 72 2000x1210x1857 1610
 AS100   7.0 100 13.70 483 75100 75  2000x1210x1857 1650
 8.5 120 12.30 434 75 100 752000x1210x1857  1650
 9.5 135 10.30 46375 100 75 2000x1210x1857  1650
 AS150   7.0 100 21.30 750 110150 78  2550x1470x2030 2500
 8.5 120 18.50 653 110 150 78 2550x1470x2030  2500
 9.5 135 16.60 586110150 78 2550x1470x2030  2500
 AS200   7.0 100 28.10 990 150200 79  2700x1740x2080 2950
 8.5 120 24.80 870 150 200 79 2700x1740x2080  2950
 9.5 135 24.50 860 150 200 79 2700x1740x2080  2950
 AS250    7.0  100 33.50 1180 190250 81  2700x1740x2080 3250
 8.5 120 29.50 1040 190 250 81 2700x1740x2080 3250
 9.5  135 27.50 970 190 250 81 2700x1740x2080 3250
 AS300    7.0  100 41.66 1467 225300  84 3400x1800x2250 4095
 12.8 36.44 1285 225 225 30084 3400x1800x2250 4095
 13.5  185 29.13 1027225 300 84 3400x1800x2250 4095
 AS350   7.0 100 48.89 1724 265350  87 3600x1800x2250 4400
 9.0 128 43.28 1526 265 350  87 3600x1800x2250 4400
 13.0 185 35.36 1247 265 350  873600x1800x2250 4400
 AS400   7.0 100 53.30 1880 300400 89  3600x1800x2250 4700
 9.0 128 48.34 1704 300 400 89 3600x1800x2250 4700
 13.0 185 39.51 1393 300 400 89 3600x1800x2250 4700
 AS500   7.0 100 63.96 2255 375500 91  4000x2000x2250 5700
 9.0 128 59.28 2090 375 500 91 4000x2000x2250 5700
 13.0 185 50.23 1770 375 500 91 4000x2000x2250 5700

Series AS-B (truyền động dây đai)

 Model  Lưu lượng  Công suất động cơ 
 m3/phút cfm Kw HP
 AS10B 1.10 39 7.510
 0.90 32 7.5 10
 0.73 26 7.5 10
 AS15B   1.61 57 11 15
 1.46 52 11 15
 1.32 47 11 15
 AS20B   2.60 92 15 20
 2.20 78  15 20
 2.10 74  15 20
 AS30B   3.90 138 22 30
 3.40 120 22 30
 3.00 106 22 30

Series AS-A (máy nén khí tất cả trong một)
 Model  Lưu lượng  Công suất động cơ 
 m3/phút cfm Kw HP
 AS10A 1.10 39 7.510
 0.90 32 7.5 10
 0.73 26  7.5 10
 AS15A   1.61 57 11 15
 1.46 52 11 15
 1.32 47 11 15
 AS20A 2.60 92 15 20
 2.20 78 15  20
 2.10 74 15  20
 AS30A 3.90 138 22 30
 3.40 120 22 30
 3.00 106 22 30

Series AS-V (máy nén khí biến tần)

 Model  Lưu lượng  Công suất động cơ 
 m3/phút cfm Kw HP
 AS50V2.10 ~ 6.5075~2303750
1.70 ~ 5.8060~2053750
1.50 ~ 5.3053~1873750
 AS75V3.00 ~ 10.30106~3645575
2.70 ~ 9.0096~3185575
2.20 ~ 8.3078~2935575
 AS100V3.80 ~ 13.70134~48375100
3.40 ~ 12.30120~43475100
3.20 ~ 10.30113~36475100
 AS150V  6.80 ~ 21.30240~750110150
 6.10 ~ 18.50215~653 110 150
5.81 ~ 16.60205~586  110 150
   AS200V 8.90 ~ 28.10314~990  150200 
 8.43 ~ 24.80298~875   150 200
 8.30 ~ 24.50293~864   150 200