Hiện tại tất cả máy mới đều là máy dòng JB mới. Thông số tại bảng này chỉ phục vujk múc đích tham khảo và tra cứu nhằm mua phụ tùng và bảo dưỡng với những khách hàng đã mua máy sản xuất từ trước năm 2011
排气量/排气压力 m3/min/Mpa
功率
KW
重量
Kg
外型尺寸(mm L×W×H
出口 管径
噪音
dBA
JB-10A
1.20/0.7
1.10/0.8
0.95/1.0
0.80/1.2
7.5
240
890×630×920
G3/4
62±2
JB-15A
1.65/0.7
1.53/0.8
1.32/1.0
1.10/1.2
11
330
960×815×1110
G1
63±2
JB-20A
2.25/0.7
2.03/0.8
1.82/1.0
1.55/1.2
15
390
960×815×1110
G1
63±2
JB-25A
3.22/0.7
3.01/0.8
2.52/1.0
2.30/1.2
18.5
480
1105×930×1285
G1 1/4
63±2
JB-30A
3.60/0.7
3.56/0.8
3.07/1.0
2.84/1.2
22
480
1105×930×1285
G1 1/4
65±2
JB-40A
5.20/0.7
5.06/0.8
4.53/1.0
3.90/1.2
30
640
1160×985×1325
G1 1/4
65±2
JB-50A
6.58/0.7
6.26/0.8
5.80/1.0
5.06/1.2
37
780
1300×1050×1435
G1 1/2
65±2
JB-60A
7.36/0.7
7.10/0.8
6.47/1.0
5.80/1.2
45
820
1300×1100×1445
G1 1/2
68±2
JB-75A
10.8/0.7
10.1/0.8
8.50/1.0
7.69/1.2
55
1210
1615×1280×1605
G2
68±2
JB-100A
13.5/0.7
12.7/0.8
11.3/1.0
10.0/1.2
75
1460
1615×1340×1605
G2
72±2


máy nén khí trung quốc JB 30A


Máy nén khí Trung Quốc WJ JB10A đến JB100A