BẢNG GIÁ BIẾN TẦN FUJI
Áp dụng từ ngày 01/03/2011





STT
Series & hình ảnh
Model
Cống  suất
Đơn giá
(USD)
Catalog
LH

BIẾN TẦN FUJI - FRENIC MINI

Biến tần Fuji dòng FRENIC-Mini có nhiều tính năng tiện dụng như nhỏ gọn, vận hành đơn giản, nhiều chủng loại và có tính tương thích toàn cầu. Chúng có thể được sử dụng trong băng tải, quạt, bơm, máy li tâm và chế biến thực phẩm, cũng như trong các dự án tích hợp hệ thống, tiết kiệm năng lượng và nhân công cũng như cắt giảm chi phí.
Ø  Ngõ ra tần số: 0.1~400Hz
Ø  Dải công suất: 0.1~3.7kW
Ø  Mômen khởi động: 150% hoặc lớn hơn
Ø  Dễ dàng thay đổi tần số bằng biến trở tích hợp sẵn trên biến tần
Ø  Mức chịu đựng quá tải: 150% lần dòng định mức trong 1 phút, 200% lần dòng định mức trong 0.5s
Ø  Điểu khiển nhiều cấp tốc độ: tối đa 8 cấp
Ø  Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Ø  Vận hành đơn giản, thích hợp ho nhiều ứng dụng khác nhau, Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì
- Thiết kế với tuổi thọ 10 năm

A
FRENIC MINI - C1S series
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha; 200 ~ 240V; 50Hz 
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200V~240V/ 50Hz

01
FRN 0.1C1S-7A
0.1 kW
$232
 
Mua

02
FRN 0.2C1S-7A
0.2 kW
$253
 
Mua

03
FRN 0.4C1S-7A
0.4 kW
$256
 
Mua

04
FRN 0.75C1S-7A
0.75 kW
$270
 

05
FRN 1.5C1S-7A
1.5 kW
$351
 

06
FRN 2.2C1S-7A
2.2 kW
$444
 

B
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Phase; 200 ~ 240V/50Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200~240V/ 50Hz

01
FRN 0.1C1S-2A
0.1 kW
$248
 

02
FRN 0.2C1S-2A
0.2 kW
$248
 

03
FRN 0.4C1S-2A
0.4 kW
$271
 

03
FRN 0.75C1S-2A
0.75 kW
$305
 

04
FRN 1.5C1S-2A
1.5 kW
$377
 

05
FRN 2.2C1S-2A
2.2 kW
$422
 

06
FRN 3.7C1S-2A
3.7 kW
$515
 

C
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Phase; 380 ~ 480V/  50Hz
Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380~415V

15
FRN 0.4C1S-4A
0.4 kW
$342
 

16
FRN 0.75C1S-4A
0.75 kW
$387
 

17
FRN 1.5C1S-4A
1.5 kW
$415
 

18
FRN 2.2C1S-4A
2.2 kW
$461
 

19
FRN 3.7C1S-4A
3.7 kW
$567
 

BIẾN TẦN FUJI - FRENIC MINI MULTI

Biến tần FRENIC Multi
Biến tần FRENIC Multi thiết kế với tính năng cao, kích thước gọn nhẹ, mômen khởi động lớn, tích hợp điều khiển PID, và Frenic multi sử dụng được cho hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp
Ø  Ngõ ra tần số: 0.1~400Hz
Ø  Dải công suất: 0.1~15kW
Ø  Mức chịu đựng quá tải: 150% lần dòng định mức trong 1 phút, 200% lần dòng định mức trong 0.5s
Ø  Điểu khiển nhiều cấp tốc độ: tối đa 16 cấp
Ø  Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID
Ø  Có thể tháo rời Keypad rất thuận tiện cho việc điểu khiển từ xa
Ø
  Tốc độ CPU: 60Mhz/ 64bit
Ø  Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ
Ø  Thiết kế với tuổi thọ 10 năm

A
FRENIC MULTI - E1S series
Nguồn cung cấp: 1 Phase, 200 ~ 240V, 50/60Hz

01
FRN 0.1E1S-7A
0.1 kW
$290
 

02
FRN 0.2E1S-7A
0.2 kW
$337
 

03
FRN 0.4E1S-7A
0.4 kW
$351
 

03
FRN 0.75E1S-7A
0.75 kW
$394
 

04
FRN 1.5E1S-7A
1.5 kW
$436
 

05
FRN 2.2E1S-7A
2.2 kW
$519
 

B
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 200 ~ 230V; 50/60Hz

01
FRN 0.2E1S-2A
0.2 kW
$293
 

02
FRN 0.4E1S-2A
0.4 kW
$325
 

03
FRN 0.75E1S-2A
0.75 kW
$356
 

03
FRN 1.5E1S-2A
1.5 kW
$460
 

04
FRN 2.2E1S-2A
2.2 kW
$497
 

05
FRN 3.7E1S-2A
3.7 kW
$582
 

06
FRN 5.5E1S-2A
5.5 kW
$845
 

07
FRN 7.5E1S-2A
7.5 kW
$945
 

08
FRN 11E1S-2A
11 kW
$1.328
 

09
FRN 15E1S-2A
15 kW
$1.591
 

C
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 380 ~ 480V; 50/60Hz    

01
FRN 0.4E1S-4A
0.4 kW
$403
 

02
FRN 0.75E1S-4A
0.75 kW
$429
 

03
FRN 1.5E1S-4A
1.5 kW
$489
 

03
FRN 2.2E1S-4A
2.2 kW
$546
 

04
FRN 3.7E1S-4A
3.7 kW
$664
 

05
FRN 5.5E1S-4A
5.5 kW
$828
 

06
FRN 7.5E1S-4A
7.5 kW
$899
 

07
FRN 11E1S-4A
11 kW
$1.209
 

08
FRN 15E1S-4A
15 kW
$1.420
 

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN FUJI - FRENIC MEGA G1S

 Biến tần FRENIC MEGA G1S - Dòng sản phẩm chủ đạo với nhiều tính năng vượt trội, công suất lên đến 630kW, với nhiều chức năng điều khiển cao cấp, mềm dẻo, được sử dụng rộng rải trong Công nghiệp (CN hế biến thực phẩm, hoá chất, gỗ, giấy, xi măng, băng tải, bơm, quạt, máy công cụ…), FRENIC MEGA G1S có thể đạt mômen khởi động 200% ở 0.5Hz nên G1S được ứng dụng nhiều trong hệ thống điều khiển mômen.

Đặc điểm kỹ thuật của biến tần FRENIC MEGA G1S
Ø  Ngõ ra tần số: 0.1 ~ 400Hz
Ø  Dải công suất: 0.2 ~ 630kW
Ø  Mức chịu đựng quá tải: 150% lần dòng định mức trong 1 phút, 180% lần dòng định mức trong 0.5s, 200% lần dòng định mức trong 0.5s hoặc 110% lần dòng định mức trong vòng 1 phút (tuỳ theo công suất)
Ø  Mômen khởi động: 200% ở 0.5Hz (0.4-22kW), 180% ở 0.5Hz (30kW trở lên)
Ø  Điểu khiển nhiều cấp tốc độ: tối đa 16 cấp
Ø  Tích hợp sẵn Modul hãm với các biến tần từ 0.2~22kW
Ø  Tích hợp sẵn: RS-485
Ø  Có chức năng tự động dò tham số động cơ


A
FRENIC MEGA - G1S series
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 200 ~ 230V; 50/60Hz  

01
FRN 0.4G1S-2A
0.4 kW
$385

02
FRN 0.75G1S-2A
0.75 kW
$448
 

03
FRN 1.5G1S-2A
1.5 kW
$510
 

03
FRN 2.2G1S-2A
2.2 kW
$590
 

04
FRN 3.7G1S-2A
3.7 kW
$696
 

05
FRN 5.5G1S-2A
5.5 kW
$967
 

06
FRN 7.5G1S-2A
7.5 kW
$1.177
 

07
FRN 11G1S-2A
11 kW
$1.458
 

08
FRN 15G1S-2A
15 kW
$1.819
 

09
FRN 18.5G1S-2A
18.5 kW
$2.342
 

10
FRN 22G1S-2A
22 kW
$3.456
 

11
FRN 30G1S-2A
30 kW
$3.490
 

12
FRN 37G1S-2A
37 kW
$4.465
 

13
FRN 45G1S-2A
45 kW
$5.288
 

14
FRN 55G1S-2A
55 kW
$5.900
 

B
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 380 ~ 480V; 50/60Hz

01
FRN 0.4G1S-4A
0.4 kW
$519
 

02
FRN 0.75G1S-4A
0.75 kW
$551
 

03
FRN 1.5G1S-4A
1.5 kW
$597
 

03
FRN 2.2G1S-4A
2.2 kW
$689
 

04
FRN 3.7G1S-4A
3.7 kW
$712
 

05
FRN 5.5G1S-4A
5.5 kW
$933
 

06
FRN 7.5G1S-4A
7.5 kW
$1.042
 

07
FRN 11G1S-4A
11 kW
$1.226
 

08
FRN 15G1S-4A
15 kW
$1.468
 

09
FRN 18.5G1S-4A
18.5 kW
$1.753
 

10
FRN 22G1S-4A
22 kW
$2.257
 

11
FRN 30G1S-4A
30 kW
$3.646
 

12
FRN 37G1S-4A
37 kW
$4.514
 

13
FRN 45G1S-4A
45 kW
$5.344
 

14
FRN 55G1S-4A
55 kW
$5.840
 

15
FRN 75G1S-4A
75 kW
$6.865
 

16
FRN 90G1S-4A
90 kW
$8.712
 

17
FRN 110G1S-4A
110 kW
$9.362
 

18
FRN 132G1S-4A
132 kW
$11.199
 

19
FRN 160G1S-4A
160 kW
$12.570
 

20
FRN 200G1S-4A
200 kW
$15.067
 

21
FRN220G1S-4A
220 kW
$17.572
 

22
FRN 280G1S-4A
280 kW
$31.609
 

23
FRN 315G1S-4A
315 kW
$35.452
 

24
FRN 355G1S-4A
355 kW
$43.008
 

25
FRN 400G1S-4A
400 kW
$48.41
 

Biến tần FRENIC ECO F1S

Biến tần FRENIC ECO F1S
Dòng sản phẩm chuyên dụng cho bơm và quạt gió, giúp tối đa tiếp kiệm năng lượng, dải công suất 0.75~ 560kW.

A
FRENIC - ECO F1S series
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 200 ~ 230V; 50/60Hz

01
FRN 5.5F1S-2A
5.5 kW
$1.150
 

02
FRN 7.5F1S-2A
7.5 kW
$1.150
 

03
FRN 11F1S-2A
11 kW
$1.227
 

03
FRN 15F1S-2A
15 kW
$1.529
 

04
FRN 18.5F1S-2A
18.5 kW
$1.581

05
FRN 22F1S-2A
22 kW
$1.775

06
FRN 30F1S-2A
30 kW
$3.629
 

07
FRN 37F1S-2A
37 kW
$4.113
 

08
FRN 45F1S-2A
45 kW
$5.125
 

09
FRN 55F1S-2A
55 kW
$5.702
 

10
FRN 75F1S-2A
75 kW
$7.140
 

11
FRN 90F1S-2A
90 kW
$11.273
 

12
FRN 110F1S-2A
110 kW
$14.292
 

B
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 380 ~ 480V; 50/60Hz

01
FRN 5.5F1S-4A
5.5 kW
$977
 

02
FRN 7.5F1S-4A
7.5 kW
$1.042
 

03
FRN 11F1S-4A
11 kW
$1.148
 

03
FRN 15F1S-4A
15 kW
$1.325
 

04
FRN 18.5F1S-4A
18.5 kW
$1.540
 

05
FRN 22F1S-4A
22 kW
$1.777
 

06
FRN 30F1S-4A
30 kW
$3.325
 

07
FRN 37F1S-4A
37 kW
$3.763
 

08
FRN 45F1S-4A
45 kW
$4.502
 

09
FRN 55F1S-4A
55 kW
$5.246
 

10
FRN 75F1S-4A
75 kW
$6.338
 

11
FRN 90F1S-4A
90 kW
$7.633
 

12
FRN 110F1S-4A
110 kW
$9.646
 

13
FRN 132F1S-4A
132 kW
$10.094
 

14
FRN 160F1S-4A
160 kW
$12.006
 

15
FRN 200F1S-4A
200 kW
$13.546
 

16
FRN 220F1S-4A
220 kW
$15.979
 

17
FRN 280F1S-4A
280 kW
$19.125
 

18
FRN 315F1S-4A
315 kW
$34.000
 

19
FRN 355F1S-4A
355 kW
$38.250
 

20
FRN 400F1S-4A
400 kW
$41.013
 

21
FRN 450F1S-4A
450 kW
$50.150
 

22
FRN 500F1S-4A
500 kW
$52.063
 

BIẾN TẦN FRENIC500-VG7S

Dòng sản phẩm cao cấp, chuyên dụng cho các ứng dụng với tải nặng, tải nâng hạ, cẩu trục…, đòi hỏi chế độ làm việc khắc nghiệt, liên tục với độ tin cậy cao

A
FRENIC 5000 - VG7S series
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 200 ~ 230V; 50/60Hz

01
FRN 0.75VG7S-2
0.75 kW
$2.077
 

02
FRN 1.5VG7S-2
1.5 kW
$2.124
 

03
FRN 2.2VG7S-2
2.2 kW
$2.438
 

03
FRN 3.7VG7S-2
3.7 kW
$2.871
 

04
FRN 5.5VG7S-2
5.5 kW
$2.984
 

05
FRN 7.5VG7S-2
7.5 kW
$3.112
 

06
FRN 11VG7S-2
11 kW
$3.719
 

07
FRN 15VG7S-2
15 kW
$3.969
 

08
FRN 18.5VG7S-2
18.5 kW
$5.569
 

09
FRN 22VG7S-2
22 kW
$5.603
 

10
FRN 30VG7S-2
30 kW
$6.075
 

11
FRN 37VG7S-2
37 kW
$7.692
 

12
FRN 45VG7S-2
45 kW
$8.707
 

13
FRN 55VG7S-2
55 kW
$9.878
 

14
FRN 75VG7S-2
75 kW
$15.570
 

15
FRN 90VG7S-2
90 kW
$20.062
 

B
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 380 ~ 480V; 50/60Hz

01
FRN 3.7VG7S-4
3.7 kW
$2.871
 

02
FRN 5.5VG7S-4
5.5 kW
$3.057
 

03
FRN 7.5VG7S-4
7.5 kW
$3.129
 

03
FRN 11VG7S-4
11 kW
$3.774
 

04
FRN 15VG7S-4
15 kW
$3.808
 

05
FRN 18.5VG7S-4
18.5 kW
$5.502
 

06
FRN 22VG7S-4
22 kW
$5.531
 

07
FRN 30VG7S-4
30 kW
$5.896
 

08
FRN 37VG7S-4
37 kW
$7.454
 

09
FRN 45VG7S-4
45 kW
$8.660
 

10
FRN 55VG7S-4
55 kW
$10.645
 

11
FRN 75VG7S-4
75 kW
$12.171
 

12
FRN 90VG7S-4
90 kW
$15.151
 

13
FRN 110VG7S-4
110 kW
$15.864
 

14
FRN 132VG7S-4
132 kW
$19.494
 

15
FRN 160VG7S-4
160 kW
$21.551
 

16
FRN 200VG7S-4
200 kW
$29.148
 

17
FRN 220VG7S-4
220 kW
$35.176
 

18
FRN 280VG7S-4
280 kW
$52.638
 

19
FRN 315VG7S-4
315 kW
$58.498
 

20
FRN 355VG7S-4
355 kW
$70.517
 

21
FRN 400VG7S-4
400 kW
$83.150
 

BẢNG GIÁ BIẾN TẦN FUJI - FRENIC LIFT

Dòng sản phẩm chuyên dụng cho ngành thang máy. Công suất lên đến 45kW, tích hợp sẵn card phản hồi tốc độ cho động cơ không đồng bộ (PG card for IM), tích hợp sẵn module hãm (BU). Kiểu tiêu chuẩn chưa có Keypad

A
FRENIC Lift series
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 200 ~ 230V; 50/60Hz  

02
FRN 5.5LM1S-2AA
5.5 kW
$1.509
 

03
FRN 7.5LM1S-2AA
7.5 kW
$1.684
 

03
FRN 11LM1S-2AA
11 kW
$2.128
 

04
FRN 15LM1S-2AA
15 kW
$2.357
 

05
FRN 18.5LM1S-2AA
18.5 kW
$3.973
 

06
FRN 22LM1S-2AA
22 kW
$4.259
 

B
Nguồn cung cấp: 3 Phase; 380 ~ 480V; 50/60Hz    

01
FRN 5.5LM1S-4AA
5.5 kW
$1.108
 
02
FRN 7.5LM1S-4AA
7.5 kW
$1.193
 
03
FRN 11LM1S-4AA
11 kW
$1.576
 
03
FRN 15LM1S-4AA
15 kW
$1.738
 
04
FRN 18.5LM1S-4AA
18.5 kW
$2.812
 
05
FRN 22LM1S-4AA
22 kW
$3.014
 
06
FRN 30LM1S-4AA
30 kW
$5.422
 
14
FRN 37LM1S-4AA
37 kW
$7.203
 
15
FRN 45LM1S-4AA
45 kW
$8.689
 
Phụ kiện

A
Phụ kiện  hỗ trợ

01
TP-G1-CLS   Bàn phím để cài đặt tham số cho biến tần
$133
 

02
OPC-LM1-PS    Serial interface PG card for PM motor
$167
 

03
OPC-LM1-PP    Parallel interface PG card for PM motor
$156
 

03
TP-G1-CLS   Bàn phím để cài đặt tham số cho biến tần
$133
 

04
OPC-LM1-PS    Serial interface PG card for PM motor
$167
 

05
OPC-LM1-PP    Parallel interface PG card for PM motor
$156
 

06
TP-G1-CLS   Bàn phím để cài đặt tham số cho biến tần
$133
 

14
OPC-LM1-PS    Serial interface PG card for PM motor
$167
 

B
Cuộn kháng một chiều (DC Reactor)

01
DCR4-0.4
cho Inverter 0.4kW
$97
 

02
DCR4-0.75
cho Inverter 0.75kW
$100
 

03
DCR4-1.5
cho Inverter 1.5kW
$105
 

04
DCR4-2.2
cho Inverter 2.2kW
$114
 

05
DCR4-3.7
cho Inverter 3.7kW
$124
 

06
DCR4-5.5
cho Inverter 5.5kW
$151
 

07
DCR4-7.5
cho Inverter 7.5kW
$182
 

08
DCR4-11
cho Inverter 11kW
$218
 

09
DCR4-15
cho Inverter 15kW
$258
 

10
DCR4-18.5
cho Inverter 18.5kW
$308
 

11
DCR4-22
cho Inverter 22kW
$340
 

12
DCR4-0.4
cho Inverter 0.4kW
$97
 

13
DCR4-0.75
cho Inverter 0.75kW
$100
 

14
DCR4-1.5
cho Inverter 1.5kW
$105
 

15
DCR4-2.2
cho Inverter 2.2kW
$114
 

16
DCR4-3.7
cho Inverter 3.7kW
$124
 

17
DCR4-5.5
cho Inverter 5.5kW
$151
 

18
DCR4-7.5
cho Inverter 7.5kW
$182
 

19
DCR4-11
cho Inverter 11kW
$218
 

20
DCR4-15
cho Inverter 15kW
$258
 

C
Điện trở hãm (Braking Resistor)

01
DB0.75-4
cho Inverter 0.75kW
$335
 

02
DB2.2-4
cho Inverter 2.2kW
$400
 

03
DB3.7-4
cho Inverter 3.7kW
$400
 

04
DB5.5-4
cho Inverter 5.5kW
$549
 

05
DB7.5-4
cho Inverter 7.5kW
$597
 

06
DB11-4
cho Inverter 11kW
$692
 

07
DB15-4
cho Inverter 15kW
$740
 

08
DB18.5-4
cho Inverter 18.5kW
$796
 

09
DB22-4
cho Inverter 22kW
$860
 

10
DB0.75-4
cho Inverter 0.75kW
$335
 

11
DB2.2-4
cho Inverter 2.2kW
$400
 

12
DB3.7-4
cho Inverter 3.7kW
$400
 

13
DB5.5-4
cho Inverter 5.5kW
$549
 

14
DB7.5-4
cho Inverter 7.5kW
$597
 

15
DB11-4
cho Inverter 11kW
$692
 

16
DB15-4
cho Inverter 15kW
$740
 

17
DB18.5-4
cho Inverter 18.5kW
$796
 

18
DB22-4
cho Inverter 22kW
$860
 

D
Bộ lọc mạch đầu ra (Output circuit filter)

01
OFL-0.4-4
cho Inverter 0.4kW
$442
 

02
OFL-1.5-4
cho Inverter 1.5kW
$454
 

03
OFL-3.7-4
cho Inverter 3.7kW
$626
 

04
OFL-7.5-4
cho Inverter 7.5kW
$785
 

05
OFL-15-4
cho Inverter 15kW
$1,316
 

06
OFL-22-4
cho Inverter 22kW
$1,967
 


  • Giá trên là giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • Báo giá này là giá niêm yết  áp dụng cho bán lẻ,nếu bạn là đại lý và cần cho dự án vui lòng liên hệ : Trần Đình Huy mobile: 0974 899 898 mail: info@thibivi.com
  • 100% hàng chĩnh hãng xuất xứ Nhật Bản