I, Piston
(Á Châu không cập nhật thư mục này do có ít đơn vị sử dụng )
TS4N5 Two-Stage Reciprocating Compressor
Compressed Natural Gas
Electric-Driven Duplex Air Compressors
Electric-Driven Single Stage Air Compressors
Electric-Driven Two-Stage Air Compressors
Vacuum Pumps
II, Máy nén khí trục vít có dầu ( ngâm dầu / phun dầu)
Danh mục phân loại sản phẩm có đôi chút khác biệt so với danh mục catalogue. Á Châu để danh sách catalogue bên dưới phân theo công suất.
1, Máy nén khí trục vít nhỏ
SMART UP 7.5-11 kW/10-15 HP
4-37kW / 5-50hp
5.5-30kW / 7.5-40hp VSD
2, Máy nén khí trục vít trung bình
37-45 Kw / 50-60 HP
55-75 Kw / 75-100 HP
90-160 Kw / 125-200 HP
37-75 Kw / 50-100 HP
2, Máy nén khí trục vít cỡ lớn
200-250kW / 250-450hp
200-350kW / 250-500hp 2stg
190-225kW / 250-300hp 2stg VSD
III, Máy nén khí trục vít không dầu (oil free)
37-300 kW / 50-400 hp
37-160 kW / 50-200 hp VSD
IV, Máy nén ly tâm - Turbo (oil free)
Máy nén ly tâm thấp áp (0.4-2.1 barg / 5-30 psig)Máy nén ly tâm cao áp (10.3-42 barg / 150-610 psig)
Máy nén ly tâm
V, Máy nén khí chuyên dụng PET (thổi chai)
PET Centrifugal ( Ly tâm)
PET Reciprocating ( piston)
PET Primary Booster ( tăng áp)
Danh sách catalogue
SMART UP 7.5-11 kW/10-15 HP
Nirvana 7.5-40HP
Rotary Screw Air Compressors 15-50 hp (11-37 kW)
Rotary ScrewAir Compressors 5-15 hp (4-11 kW)
Rotary Oil-Free Compressors
Centac C-Series 350 - 1500Kw
R-Series 37-160 kW (50-200 hp)
0 Nhận xét
Nhận xét của quý vị giúp Thibivi.com hoàn thiện hơn, phục vụ quý vị ngày càng tốt hơn. Cảm ơn sự quan tâm và góp ý của quý vị !